Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
keeping out
|
keeping out
keeping out (n)
exclusion, leaving out, barring, rejection, prohibiting, segregation, omission
antonym: welcome